Có 2 kết quả:

cuộngọn
Âm Nôm: cuộn, gọn
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Hình thái: 𧘇
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一ノフ丨フ一ノフノ丶
Unicode: U+26123
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

cuộn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cuộn len, cuộn tròn

gọn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

một gọn sợi