Có 2 kết quả:

dắtdứt
Âm Nôm: dắt, dứt
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶丶
Unicode: U+26135
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/2

dắt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dắt tay, dẫn dắt, dìu dắt

dứt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chấm dứt; dấm dứt; dứt điểm