Có 1 kết quả:

rìa
Âm Nôm: rìa
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一丨丨ノ丶ノ丨
Unicode: U+26136
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

rìa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngoài rìa