Có 4 kết quả:

buộcbôcbọcvóc
Âm Nôm: buộc, bôc, bọc, vóc
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Unicode: U+2613E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/4

buộc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

trói buộc

bôc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

bọc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bao bọc; mụn bọc

vóc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vải vóc