Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Hình thái: 𠈌
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶丨フ一一
Unicode: U+2614A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 20

Bình luận 0