Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tua
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノノ一ノ丨フ一一一ノ丶フフ丶丨ノ丶
Unicode: U+26153
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2