Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
mịch 糸 (+12 nét)
Hình thái:
⿰糹間Nét bút:
フフ丶丶丶丶フ一一丨丨フ一一丨フ一一Unicode:
U+26158Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận