Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lãnh
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フフ丶丨ノ丶ノ丶一丨フ一フ丨
Unicode: U+2616B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0