Có 1 kết quả:

đùm
Âm Nôm: đùm
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Unicode: U+26170
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

1/1

đùm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đùm bọc; một đùm muối