Có 1 kết quả:

vở
Âm Nôm: vở
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノ一一フフフ丶丶丶丶ノフ一フ一
Unicode: U+26174
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vở

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giấy, sách vở