Có 1 kết quả:

rèm
Âm Nôm: rèm
Tổng nét: 19
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Unicode: U+26186
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 32

1/1

rèm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rèm cửa