Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨ノ丶ノ丶丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+2618B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨ノ丶ノ丶丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+2618B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Bình luận 0