Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bíTổng nét: 19
Bộ:
mịch 糸 (+13 nét)
Hình thái:
⿲糹車糹Nét bút:
フフ丶丨ノ丶一丨フ一一一丨フフ丶丨ノ丶Unicode:
U+26195Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận