Có 1 kết quả:

sồi
Âm Nôm: sồi
Tổng nét: 19
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
Unicode: U+26199
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

sồi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áo sồi