Có 1 kết quả:

néo
Âm Nôm: néo
Tổng nét: 19
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨フ一一一フ丶一ノフノ丶
Unicode: U+2619A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

néo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

buộc néo