Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: , , trớ,
Tổng nét: 20
Bộ: mịch 糸 (+14 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨丨一一一フ丶ノ丨ノノノ丶
Unicode: U+2619C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0