Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: mịch 糸 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Unicode: U+261BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 6

Bình luận 0