Có 1 kết quả:

nhão
Âm Nôm: nhão
Tổng nét: 21
Bộ: mịch 糸 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨一一丨一一丨一一ノフ一丨一
Unicode: U+261C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

nhão

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đất nhão, nhão nhoẹt