Có 1 kết quả:

nhàu
Âm Nôm: nhàu
Tổng nét: 26
Bộ: mịch 糸 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶丶フ一一フ丶一丨一一丨一一丨一一ノフ
Unicode: U+26202
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

nhàu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vỏ nhàu, vải nhàu