Có 2 kết quả:

conggiang
Âm Nôm: cong, giang
Tổng nét: 9
Bộ: phũ 缶 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨フ丨一一フ
Unicode: U+26223
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

cong

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

giang

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)