Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: phẫu, phễu, quán
Tổng nét: 11
Bộ: phũ 缶 (+5 nét)
Nét bút: ノ一一丨フ丨一ノフ丶丶
Unicode: U+2622A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0