Có 1 kết quả:

chậu
Âm Nôm: chậu
Tổng nét: 14
Bộ: phũ 缶 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨フ丨ノ丶丶ノ丶フフ丶
Unicode: U+2623D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

chậu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chậu cảnh, chậu nước; xương chậu