Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
traTổng nét: 15
Bộ:
phũ 缶 (+9 nét)
Hình thái:
⿰缶查Nét bút:
ノ一一丨フ丨一丨ノ丶丨フ一一一Unicode:
U+26246Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận