Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
võngTổng nét: 9
Bộ:
võng 网 (+0 nét)
Hình thái:
⿵网亡Nét bút:
丨フノ丶ノ丶丶一フUnicode:
U+26278Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận