Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: càu, cẩu,
Tổng nét: 10
Bộ: võng 网 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一ノフ丨フ一
Unicode: U+26292
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1