Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hãn,
hắnTổng nét: 12
Bộ:
võng 网 (+0 nét)
Hình thái:
⿱⺲旱Nét bút:
丨フ丨丨一丨フ一一一一丨Unicode:
U+262C1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận