Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: quyến
Tổng nét: 15
Bộ: võng 网 (+0 nét)
Nét bút: 丨フフ丶フ丶丨フ丨丨一丨フ一一
Unicode: U+26304
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: võng 网 (+0 nét)
Nét bút: 丨フフ丶フ丶丨フ丨丨一丨フ一一
Unicode: U+26304
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0