Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ki
Tổng nét: 18
Bộ: võng 网 (+0 nét)
Nét bút: 丨フノ丶丨フ一丨一丨一一丨フ丶丶丶丶
Unicode: U+2632F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: võng 网 (+0 nét)
Nét bút: 丨フノ丶丨フ一丨一丨一一丨フ丶丶丶丶
Unicode: U+2632F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0