Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ki
Tổng nét: 20
Bộ: võng 网 (+0 nét)
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一ノ丨
Unicode: U+26339
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0