Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ki
Tổng nét: 28
Bộ: võng 网 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶ノ丶一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一丨
Unicode: U+2634A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3