Có 4 kết quả:
dáng • dường • dạng • rạng
Âm Nôm: dáng, dường, dạng, rạng
Tổng nét: 10
Bộ: dương 羊 (+4 nét)
Nét bút: 丶ノ一一丨一丶フフフ
Unicode: U+2635B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: dương 羊 (+4 nét)
Nét bút: 丶ノ一一丨一丶フフフ
Unicode: U+2635B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bóng dáng, dáng dấp, dáng vẻ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dường ấy; dường nào; dường như
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hình dạng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rạng rỡ