Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tuTổng nét: 11
Bộ:
dương 羊 (+4 nét),
thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
⿳卝干丑Nét bút:
丨一丨一一丨フ丨一一Unicode:
U+2635FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận