Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
khiếtTổng nét: 11
Bộ:
dương 羊 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⺶匃Nét bút:
丶ノ一一一ノノフノ丶フUnicode:
U+26368Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận