Có 2 kết quả:

chiênxen
Âm Nôm: chiên, xen
Tổng nét: 11
Bộ: dương 羊 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノ丶一フフ丶
Unicode: U+2636B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

chiên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con chiên

xen

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xen vào, xen vô