Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: dương 羊 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノノフ丨フ一
Unicode: U+26375
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 6

Bình luận 0