Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tang
Tổng nét: 13
Bộ: dương 羊 (+7 nét)
Nét bút: 丶ノ一一一ノノフ丶丶一丨丶
Unicode: U+26386
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: dương 羊 (+7 nét)
Nét bút: 丶ノ一一一ノノフ丶丶一丨丶
Unicode: U+26386
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0