Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chen, chiên, thiên, xiên
Tổng nét: 14
Bộ: dương 羊 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノノ丶丶ノフ丨一フ
Unicode: U+2639E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0