Có 1 kết quả:

xinh
Âm Nôm: xinh
Tổng nét: 14
Bộ: dương 羊 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一丨一一ノ丶ノ一一丨一
Unicode: U+263A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

xinh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xinh đẹp, xinh xắn