Có 1 kết quả:

tanh
Âm Nôm: tanh
Tổng nét: 15
Bộ: dương 羊 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノ丨フ一一ノ一一丨一
Unicode: U+263AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

tanh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá tanh