Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: dương 羊 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノフ丶丨フ一一ノフノフ
Unicode: U+263B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 9

Bình luận 0