Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hiệnTổng nét: 16
Bộ:
dương 羊 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺶莧Nét bút:
丶ノ一一一ノ一丨丨丨フ一一一ノフUnicode:
U+263BDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận