Có 2 kết quả:

miêumiều
Âm Nôm: miêu, miều
Tổng nét: 17
Bộ: dương 羊 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一丨一一ノ丶一丨丨丨フ一丨一
Unicode: U+263D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

miêu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

miêu (đẹp đẽ); mĩ miều

miều

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mỹ miều