Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chen, chiên, thiên, xiên
Tổng nét: 23
Bộ: dương 羊 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノ丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一ノ一一フ
Unicode: U+263EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0