Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sái, ta
Tổng nét: 27
Bộ: dương 羊 (+21 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノフフ丶丶ノ一一一ノフフ丶丶ノ一一一ノフフ丶
Unicode: U+263F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0