Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
síTổng nét: 10
Bộ:
vũ 羽 (+4 nét)
Hình thái:
⿰羽氏Nét bút:
フ丶一フ丶一ノフ一フUnicode:
U+2640AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận