Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: vũ 羽 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: YKSMM (卜大尸一一)
Unicode: U+26411
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ci3