Có 1 kết quả:

cánh
Âm Nôm: cánh
Tổng nét: 13
Bộ: vũ 羽 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一ノ丶フ丶一フ丶一
Unicode: U+26443
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

cánh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cánh chim, cánh gà; cánh hoa