Có 2 kết quả:

khụkhủ
Âm Nôm: khụ, khủ
Tổng nét: 9
Bộ: lão 老 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノフ丨フ一
Unicode: U+264B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

khụ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

già khụ, lụ khụ

khủ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lủ khủ lù khù