Có 1 kết quả:

sáu
Âm Nôm: sáu
Tổng nét: 10
Bộ: lão 老 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノフ丶一ノ丶
Unicode: U+264B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

sáu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sáu mươi