Có 2 kết quả:

già
Âm Nôm: già,
Tổng nét: 15
Bộ: lão 老 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノフ一丨丨ノ丶一丨ノ丶
Unicode: U+264C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

già

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

già cả; già đời

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rà soát